Characters remaining: 500/500
Translation

vilayet

Academic
Friendly

Từ "vilayet" (viết theo kiểu Pháp) là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "tỉnh" trong tiếng Việt, nhưng cụ thể hơn là chỉ các tỉnhThổ Nhĩ Kỳ. Từ này xuất phát từ tiếngRập "wilāyah" đã được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính.

Định nghĩa:
  • Vilayet (danh từ giống đực): Tỉnh trong hệ thống hành chính của Thổ Nhĩ Kỳ, thường được sử dụng trong các tài liệu lịch sử hoặc văn học.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Le vilayet d'Istanbul est très peuplé." (Tỉnh Istanbul rất đông dân.)
  2. Câu với thông tin thêm: "Au XIXe siècle, l'Empire ottoman a divisé son territoire en plusieurs vilayets." (Vào thế kỷ 19, Đế chế Ottoman đã chia lãnh thổ của mình thành nhiều tỉnh.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu lịch sử hoặc văn học, "vilayet" thường được nhắc đến để chỉ các tỉnh trong bối cảnh của Đế chế Ottoman. Bạn có thể gặp từ này trong các bài viết về lịch sử hoặc văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ.
Các biến thể từ gần giống:
  • Wilayah (tiếngRập): Từ gốc, có nghĩa tương tự.
  • Province (tiếng Pháp): Từ này có nghĩatỉnh, nhưng không chỉ riêng Thổ Nhĩ Kỳ, có thể chỉ tỉnhbất kỳ quốc gia nào.
Từ đồng nghĩa:
  • District (tiếng Pháp): Quận, có thể được xem như một đơn vị hành chính nhỏ hơn trong tỉnh.
  • Région (tiếng Pháp): Khu vực, thường chỉ một vùng lớn hơn tỉnh.
Idioms phrased verb liên quan:
  • Không idioms hoặc cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "vilayet", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ nói về việc quảnhoặc tổ chức một tỉnh, như "administrer un vilayet" (quảnmột tỉnh).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "vilayet", hãy nhớ rằng thường liên quan đến bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ. Nếu bạn nói về các tỉnh khác trên thế giới, hãy sử dụng từ "province" hoặc "district" để tránh nhầm lẫn.
danh từ giống đực
  1. tỉnh (ở Thổ Nhĩ Kỳ)

Comments and discussion on the word "vilayet"