Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
valet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đầy tớ, tớ, người hầu
    • Tel maître, tel valet
      thầy nào tớ nấy
    • Valet de chambre
      anh hầu buồng
    • Valet de pied
      người theo hầu
  • tay sai
    • Âme de valet
      đầu óc làm tay sai
  • người làm
    • Valet de ferme
      người làm ở trại
    • Valet de chiens
      người giữ chó săn
  • (đánh bài) (đánh cờ) con con bồi
  • giá (gương soi; để mắc áo); đế (bình cầu ở phòng thí nghiệm)
  • thanh chặn (giữ miếng gỗ trên bàn thợ mộc)
  • (sử học) quan hầu
    • valet de comédie
      vai người hầu
Related search result for "valet"
Comments and discussion on the word "valet"