French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- người đến thăm, khách
- Les visiteurs sont admis au parloir
những người đến thăm được vào phòng tiếp khách
- Recevoir un visiteur
tiếp một người khách
- người khám, người khám xét
- Visiteurs de la douane
người khám xét của hải quan