Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vitals
/'vaitlz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (y học) cơ quan bảo đảm sự sống (tim, phổi...)
  • (hàng hải) phần tàu ngập dưới nước
  • (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, phần chủ yếu
Related search result for "vitals"
Comments and discussion on the word "vitals"