Characters remaining: 500/500
Translation

voiturier

Academic
Friendly

Từ "voiturier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người đánh xe hàng" hoặc "người tải xe". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm công việc liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách bằng xe hơi, xe tải, hoặc các phương tiện giao thông khác.

Định nghĩa:
  • Voiturier (danh từ, giống đực): Người làm công việc liên quan đến việc lái xe hoặc vận chuyển hàng hóa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa:

    • Phrase: "Le voiturier a chargé les cartons dans le camion."
    • Dịch: "Người đánh xe đã chất các thùng hàng lên xe tải."
  2. Trong ngữ cảnh phục vụ khách hàng:

    • Phrase: "Le voiturier a garé notre voiture devant l'hôtel."
    • Dịch: "Người lái xe đã đậu xe của chúng tôi trước khách sạn."
Các biến thể của từ:
  • Voiture: Từ này có nghĩa là "xe" trong tiếng Pháp. gốc của từ "voiturier".
  • Voiturier/Voiturière: "Voiturière" là dạng giống cái của "voiturier", tuy nhiên, từ này không phổ biến trong sử dụng hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chauffeur: Cũngmột từ để chỉ người lái xe, nhưng thường chỉ những người lái xe cho cá nhân hoặc công ty.
  • Conducteur: Cũng có nghĩangười lái xe, nhưng có thể áp dụng cho người lái xe ô , xe bus, hoặc các phương tiện giao thông khác.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Prendre le volant: Có nghĩa là "lái xe" (nghĩa đen là "cầm lăng").
  • Faire du covoiturage: Có nghĩa là "đi chung xe".
Chú ý:
  • Trong tiếng Pháp, "voiturier" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên nghiệp, như trong lĩnh vực khách sạn hoặc công ty vận chuyển.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ đồng nghĩa khác như "chauffeur" hay "conducteur".
danh từ giống đực
  1. người đánh xe hàng, người tải xe

Comments and discussion on the word "voiturier"