Characters remaining: 500/500
Translation

voluptuary

/və'lʌptjuəri/
Academic
Friendly

Từ "voluptuary" trong tiếng Anh có thể được hiểu một tính từ hoặc danh từ, liên quan đến sự khoái lạc hưởng thụ. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "Voluptuary" có nghĩa thuộc về sự khoái lạc, thường liên quan đến việc tìm kiếm niềm vui sự thỏa mãn về mặt thể xác hoặc cảm xúc.
  2. Danh từ: "Voluptuary" chỉ người thích khoái lạc, người thường tìm kiếm sự thỏa mãn qua các hoạt động vật chất hoặc cảm xúc, có thể người ưa thích những thú vui trần tục.
dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "He lived a voluptuary lifestyle, indulging in fine wine and gourmet food." (Anh ấy sống một cuộc sống khoái lạc, thường xuyên thưởng thức rượu ngon đồ ăn cao cấp.)
  • Danh từ:

    • "As a voluptuary, she sought out the finest pleasures life had to offer." ( một người thích khoái lạc, tìm kiếm những thú vui tốt nhất cuộc sống có thể mang lại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc khi nói về triết sống, từ này có thể được sử dụng để miêu tả một nhân vật hoặc một lối sống trọng tâm sự tận hưởng cá nhân, thường có thể bị coi hời hợt hoặc phù phiếm.
  • dụ: "The novel portrays the life of a voluptuary, consumed by his desires and neglecting his responsibilities." (Cuốn tiểu thuyết miêu tả cuộc sống của một người thích khoái lạc, bị cuốn vào những ham muốn bỏ bê trách nhiệm của mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Voluptuous: Một từ gần giống, có nghĩa "đầy đặn, quyến rũ" thường được dùng để miêu tả cơ thể hoặc vẻ đẹp. dụ: "She has a voluptuous figure." ( ấy một thân hình quyến rũ.)
  • Voluptuousness: Danh từ chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc khoái lạc hoặc quyến rũ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pleasure-seeker: Người tìm kiếm sự thỏa mãn.
  • Sensualist: Người ưa thích những cảm giác khoái lạc từ các giác quan.
  • Epicurean: Người thưởng thức ẩm thực các thú vui sống, thường được biết đến với sự tinh tế trong việc chọn lựa đồ ăn thức uống.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến từ "voluptuary", bạn có thể nói đến các cụm từ như "live for pleasure" (sống niềm vui) hay "seek out indulgence" (tìm kiếm sự thỏa mãn).
tính từ
  1. (thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc
danh từ
  1. người thích khoái lạc; người ưa nhục dục

Comments and discussion on the word "voluptuary"