Characters remaining: 500/500
Translation

luxurious

/lʌg'zjuəriəs/
Academic
Friendly

Từ "luxurious" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "sang trọng", "lộng lẫy", "xa hoa" hoặc "xa xỉ". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ chất lượng cao, đẹp đẽ thường không phải ai cũng có thể dễ dàng được.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Miêu tả đồ vật: "This hotel has luxurious rooms." (Khách sạn này những phòng sang trọng.)
  2. Miêu tả phong cách sống: "She lives a luxurious life with all the comforts." ( ấy sống một cuộc đời xa hoa với tất cả những tiện nghi.)
  3. Miêu tả cảm giác: "The fabric feels luxurious against my skin." (Vải rất mềm mại sang trọng khi chạm vào da tôi.)
  4. Miêu tả con người: "He is a luxurious person who enjoys the finer things in life." (Anh ấy một người thích xa hoa, tận hưởng những điều tốt đẹp trong cuộc sống.)
Từ đồng nghĩa:
  • Opulent: Có nghĩa tương tự, thường dùng để miêu tả sự giàu có xa hoa.
  • Sumptuous: Thường dùng để mô tả sự sang trọng đẹp đẽ, đặc biệt liên quan đến đồ ăn hoặc trang trí.
  • Lavish: Có nghĩa rất hào phóng xa xỉ.
Các biến thể của từ:
  • Luxury (danh từ): Sự sang trọng, xa hoa. dụ: "They enjoy the luxury of having a private jet." (Họ tận hưởng sự xa hoa của việc một chiếc máy bay riêng.)
  • Luxuriate (động từ): Thư giãn một cách sang trọng, tận hưởng sự thoải mái. dụ: "We luxuriated in the spa all day." (Chúng tôi đã thư giãn tại spa cả ngày.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Luxurious lifestyle: Cách sống xa hoa, thường dùng để miêu tả những người giàu có. dụ: "The celebrities often showcase their luxurious lifestyles on social media." (Các ngôi sao thường khoe cuộc sống xa hoa của họ trên mạng xã hội.)
  • Luxurious amenities: Các tiện nghi sang trọng. dụ: "The resort offers luxurious amenities like a private pool and a gourmet restaurant." (Khu nghỉ dưỡng cung cấp các tiện nghi sang trọng như hồ bơi riêng nhà hàng cao cấp.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Live in the lap of luxury: Sống trong sự xa hoa, được bao quanh bởi những thứ tốt đẹp. dụ: "After his success, he started living in the lap of luxury." (Sau thành công của mình, anh ấy bắt đầu sống trong sự xa hoa.)
  • Lavish on: Chi tiêu hoặc tặng một cách hào phóng. dụ: "She lavished gifts on her children." ( ấy tặng quà một cách hào phóng cho các con của mình.)
Từ gần giống:
  • Fancy: Thường dùng để chỉ những thứ đẹp mắt, cầu kỳ nhưng không nhất thiết phải sang trọng như "luxurious".
  • Expensive: Đắt tiền, không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa sang trọng, nhưng có thể liên quan đến "luxurious".
tính từ
  1. sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ
    • luxurious life
      đời sống xa hoa
  2. ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người)

Comments and discussion on the word "luxurious"