Characters remaining: 500/500
Translation

voluptuous

/və'lʌptjuəs/
Academic
Friendly

Từ "voluptuous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến sự khoái lạc, vẻ đẹp quyến rũ sự ấm áp. Khi mô tả một người hay một vật đó "voluptuous", chúng ta thường nghĩ đến sự hấp dẫn về mặt thể chất, thường mang một ý nghĩa gợi cảm hoặc quyến rũ.

Giải thích cụ thể:
  1. Nghĩa chính: "Voluptuous" dùng để chỉ những thứ mang lại cảm giác thỏa mãn, hưng phấn, thường liên quan đến vẻ đẹp cơ thể của phụ nữ. cũng có thể mô tả cảm giác thỏa mãn khi thưởng thức đồ ăn, nhạc, hoặc nghệ thuật.
  2. Tính từ liên quan:
    • Voluptuousness (danh từ): Tình trạng hoặc chất lượng của việc đầy vẻ quyến rũ hay khoái lạc.
    • Voluptuary (danh từ): Người thích hưởng thụ những điều xa hoa, thường những điều liên quan đến cảm giác.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả cơ thể:

    • "She has a voluptuous figure that turns heads wherever she goes." ( ấy một vóc dáng quyến rũ khiến mọi người phải ngoái nhìn khi ấy đi qua.)
  2. Mô tả nghệ thuật:

    • "The painting is filled with voluptuous colors that evoke strong emotions." (Bức tranh được tô điểm bằng những màu sắc đầy quyến rũ khiến người xem cảm nhận được nhiều cảm xúc mạnh mẽ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The novel's voluptuous prose envelops the reader in a world of sensory delight." (Văn phong quyến rũ của cuốn tiểu thuyết bao quanh người đọc trong một thế giới đầy sự thỏa mãn cảm giác.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Curvaceous: Thường dùng để chỉ phụ nữ đường cong hấp dẫn.
  • Sensuous: Liên quan đến các giác quan, cảm giác, thường mang nghĩa gợi cảm.
  • Luscious: Thường dùng để miêu tả thực phẩm ngon miệng hoặc một cái đó quyến rũ về mặt cảm giác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "voluptuous", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "live in luxury" (sống trong xa hoa) hoặc "indulge in pleasures" (thỏa mãn những thú vui).
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Voluptuous" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực có thể mang ý nghĩa gợi dục, vậy cần cân nhắc khi sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chuyên nghiệp.
tính từ
  1. khoái lạc; ưa nhục dục
  2. gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi

Comments and discussion on the word "voluptuous"