Từ "vomer" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le vomer) và có nghĩa là "xương lá mía." Đây là một xương nằm ở phần giữa của mũi, giúp tạo hình cho vách ngăn mũi.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
"Lors d'une opération chirurgicale sur le nez, il est essentiel de préserver le vomer pour maintenir l'intégrité de la voute nasale." (Trong một ca phẫu thuật mũi, việc bảo vệ xương lá mía là rất quan trọng để duy trì sự toàn vẹn của vòm mũi.)
Phân biệt các biến thể:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nasal (mũi): Mặc dù không phải là đồng nghĩa, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mũi và có thể liên quan đến xương vomer.
Septum: Là từ tiếng Anh cho "vách ngăn" (cũng có thể sử dụng khi nói về vách ngăn mũi).
Idioms và cụm động từ:
Hiện nay, từ "vomer" không có nhiều idioms hay cụm động từ liên quan đến nó trong tiếng Pháp, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và giải phẫu.
Kết luận:
Tóm lại, "vomer" là một từ chuyên ngành trong tiếng Pháp, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học và giải phẫu.