Characters remaining: 500/500
Translation

vomer

/'voumə/
Academic
Friendly

Từ "vomer" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le vomer) có nghĩa là "xương lá mía." Đâymột xương nằmphần giữa của mũi, giúp tạo hình cho vách ngăn mũi.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Vomer (xương lá mía): Là một trong những xương cấu thành vách ngăn mũi, hình dạng giống như một lá mía, do đó được gọi là "vomer."
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le vomer est un os important pour la structure du nez." (Xương lá míamột xương quan trọng cho cấu trúc của mũi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lors d'une opération chirurgicale sur le nez, il est essentiel de préserver le vomer pour maintenir l'intégrité de la voute nasale." (Trong một ca phẫu thuật mũi, việc bảo vệ xương lá míarất quan trọng để duy trì sự toàn vẹn của vòm mũi.)
Phân biệt các biến thể:
  • Vomer thường không nhiều biến thể trong cách sử dụng. chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh giải phẫu học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nasal (mũi): Mặc dù không phảiđồng nghĩa, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến mũi có thể liên quan đến xương vomer.
  • Septum: Là từ tiếng Anh cho "vách ngăn" (cũng có thể sử dụng khi nói về vách ngăn mũi).
Idioms cụm động từ:

Hiện nay, từ "vomer" không nhiều idioms hay cụm động từ liên quan đến trong tiếng Pháp, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học giải phẫu.

Kết luận:

Tóm lại, "vomer" là một từ chuyên ngành trong tiếng Pháp, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học giải phẫu.

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) xương lá mía

Similar Spellings

Words Containing "vomer"

Words Mentioning "vomer"

Comments and discussion on the word "vomer"