Characters remaining: 500/500
Translation

véracité

Academic
Friendly

Từ "véracité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính trung thực" hoặc "tính xác thực". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thật hoặc độ tin cậy của một thông tin, một lời nói, hay một tài liệu.

Định nghĩa:
  • Véracité (danh từ giống cái): Tính trung thực, tính xác thực.
    • Ví dụ: La véracité d'un historien (tính trung thực của một nhà sử học).
    • Ví dụ: La véracité d'un témoignage (tính xác thực của một lời chứng).
Các cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "L'historien a été critiqué pour la véracité de ses sources." (Nhà sử học đã bị chỉ trích tính xác thực của các nguồn tài liệu của ông ấy.)
  2. Trong ngữ cảnh pháp:

    • "Il est important de vérifier la véracité des témoignages dans un procès." (Việc kiểm tra tính xác thực của các lời chứng trong một phiên tòa là rất quan trọng.)
  3. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "Je doute de la véracité de cette rumeur." (Tôi nghi ngờ về tính xác thực của tin đồn này.)
Biến thể của từ:
  • Véridique: Tính từ, có nghĩa là "thật" hoặc "đúng sự thật".
    • Ví dụ: "C'est un témoignage véridique." (Đómột lời chứng đúng sự thật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Authenticité: Tính xác thực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về chất lượng của một sản phẩm hay tài liệu.

    • Ví dụ: "L'authenticité de cette peinture est contestée." (Tính xác thực của bức tranh này đang bị tranh cãi.)
  • Sincérité: Tính chân thành, thường dùng để chỉ sự chân thật trong cảm xúc hoặc lời nói.

    • Ví dụ: "Sa sincérité est admirable." (Tính chân thành của anh ấyđáng ngưỡng mộ.)
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Parler avec véracité: Nói chuyện với tính trung thực.
  • Mettre en doute la véracité: Nghi ngờ tính xác thực.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "véracité", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ phù hợp với tình huống. Ví dụ, trong lĩnh vực khoa học hay nghiên cứu, "véracité" thường liên quan đến tính xác thực của dữ liệu hoặc kết quả nghiên cứu.
danh từ giống cái
  1. tính trung thực
    • La véracité d'un historien
      tính trung thực của một nhà sử học
  2. tính xác thực
    • La véracité d'un témoignage
      tính xác thực của một lời chứng

Comments and discussion on the word "véracité"