Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for walking-orders in Vietnamese - English dictionary
chậm trễ
hoả bài
chuyển đạt
rạc cẳng
bãi binh
mộng du
quân lệnh
phục mệnh
đánh đàng xa
tầm xích
chỉ dụ
phụng mệnh
ròng rã
hành binh
rã rời
phi báo
phục tùng
nhoài
lịnh
âm hồn
mỏi
chống
can
cách
cồng
Tây Bắc
Phong Trào Yêu Nước