Từ "warlike" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về chiến tranh", "thiện chiến", hoặc "hiếu chiến". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người, hành động hoặc thái độ có thiên hướng chiến tranh hoặc có sự chuẩn bị cho chiến tranh.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Warlike nations: những quốc gia hiếu chiến.
Example: "Throughout history, warlike nations have often clashed over territory."
(Trong suốt lịch sử, những quốc gia hiếu chiến thường xung đột vì lãnh thổ.)
Warlike behavior: hành vi hiếu chiến.
Warlike temper: tính hiếu chiến.
Các biến thể của từ
Warlike imperialism: chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến; tức là một chính sách hoặc hành động chiếm đoạt lãnh thổ bằng sức mạnh quân sự.
Warlike feats: những chiến công hùng dũng; ám chỉ những hành động hoặc chiến thắng đáng chú ý trong chiến tranh.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Militant: hiếu chiến, sẵn sàng chiến đấu; thường dùng để mô tả những người hoặc tổ chức có thái độ mạnh mẽ, đôi khi đến mức cực đoan.
Aggressive: hung hăng; có thể không chỉ liên quan đến chiến tranh mà còn ám chỉ đến hành vi tấn công, khiêu khích.
Cách sử dụng nâng cao
Warlike culture: nền văn hóa hiếu chiến, thường đề cập đến một xã hội có truyền thống hoặc giá trị cao về chiến tranh.
Warlike spirit: tinh thần hiếu chiến, ám chỉ đến sự quyết tâm hoặc khát vọng chiến đấu.
Idioms và Phrasal Verbs
To go to war: đi đến chiến tranh; nghĩa là bắt đầu một cuộc xung đột quân sự.
To fight tooth and nail: chiến đấu một cách quyết liệt; nghĩa là cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó, thường trong bối cảnh cạnh tranh hoặc xung đột.
Kết luận
Từ "warlike" mang nhiều ý nghĩa và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả tính cách đến việc nói về các quốc gia hoặc nền văn hóa.