Characters remaining: 500/500
Translation

warlike

/'wɔ:laik/
Academic
Friendly

Từ "warlike" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về chiến tranh", "thiện chiến", hoặc "hiếu chiến". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người, hành động hoặc thái độ thiên hướng chiến tranh hoặc sự chuẩn bị cho chiến tranh.

Định nghĩa
  • Warlike (tính từ): tính cách chiến tranh, sẵn sàng chiến đấu, hoặc đặc điểm của một chiến binh.
dụ sử dụng
  1. Warlike nations: những quốc gia hiếu chiến.

    • Example: "Throughout history, warlike nations have often clashed over territory."
    • (Trong suốt lịch sử, những quốc gia hiếu chiến thường xung đột lãnh thổ.)
  2. Warlike behavior: hành vi hiếu chiến.

    • Example: "The warlike behavior of the tribes led to constant conflict in the region."
    • (Hành vi hiếu chiến của các bộ lạc đã dẫn đến xung đột liên tục trong khu vực.)
  3. Warlike temper: tính hiếu chiến.

    • Example: "His warlike temper made it difficult for him to maintain peaceful relationships."
    • (Tính hiếu chiến của anh ấy khiến việc duy trì mối quan hệ hòa bình trở nên khó khăn.)
Các biến thể của từ
  • Warlike imperialism: chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến; tức là một chính sách hoặc hành động chiếm đoạt lãnh thổ bằng sức mạnh quân sự.
  • Warlike feats: những chiến công hùng dũng; ám chỉ những hành động hoặc chiến thắng đáng chú ý trong chiến tranh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Militant: hiếu chiến, sẵn sàng chiến đấu; thường dùng để mô tả những người hoặc tổ chức thái độ mạnh mẽ, đôi khi đến mức cực đoan.
  • Aggressive: hung hăng; có thể không chỉ liên quan đến chiến tranh còn ám chỉ đến hành vi tấn công, khiêu khích.
Cách sử dụng nâng cao
  • Warlike culture: nền văn hóa hiếu chiến, thường đề cập đến một xã hội truyền thống hoặc giá trị cao về chiến tranh.
  • Warlike spirit: tinh thần hiếu chiến, ám chỉ đến sự quyết tâm hoặc khát vọng chiến đấu.
Idioms Phrasal Verbs
  • To go to war: đi đến chiến tranh; nghĩa bắt đầu một cuộc xung đột quân sự.
  • To fight tooth and nail: chiến đấu một cách quyết liệt; nghĩa cố gắng hết sức để đạt được điều đó, thường trong bối cảnh cạnh tranh hoặc xung đột.
Kết luận

Từ "warlike" mang nhiều ý nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả tính cách đến việc nói về các quốc gia hoặc nền văn hóa.

tính từ
  1. (thuộc) chiến tranh
    • warlike feat
      chiến công
  2. hùng dũng, thiện chiến
  3. hiếu chiến
    • warlike imperialism
      chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến
    • warlike temper
      tính hiếu chiến

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "warlike"

Comments and discussion on the word "warlike"