Characters remaining: 500/500
Translation

militant

/'militənt/
Academic
Friendly

Từ "militant" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, tính từ danh từ.

1. Nghĩa cách sử dụng

Tính từ (adjective): "Militant" được dùng để mô tả một thái độ hoặc hành động liên quan đến việc đấu tranh, thường mang tính chất quyết liệt hoặc sẵn sàng sử dụng bạo lực để đạt được mục tiêu.

2. Các biến thể của từ
  • Militancy (danh từ): Tình trạng hoặc thái độ chiến đấu.

    • dụ: "Militancy is often a response to oppression." (Tình trạng chiến đấu thường một phản ứng trước sự áp bức.)
  • Militate (động từ): Gây ra hoặc ảnh hưởng đến một tình huống nào đó.

    • dụ: "Several factors militate against a peaceful resolution." (Nhiều yếu tố gây ra cản trở cho một giải pháp hòa bình.)
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Radical" (cấp tiến), "aggressive" (hung hăng), "revolutionary" (cách mạng).
  • Từ đồng nghĩa: "Combative" (chiến đấu), "belligerent" (thù địch), "fighting" (đấu tranh).
4. Các cụm từ, idioms phrasal verbs liên quan
  • Militant activism: Hành động tích cực theo cách quyết liệt.

    • dụ: "Militant activism can sometimes lead to conflict." (Hành động tích cực theo cách quyết liệt đôi khi có thể dẫn đến xung đột.)
  • Militant stance: Quan điểm hoặc thái độ chiến đấu.

    • dụ: "The organization took a militant stance against injustice." (Tổ chức đã một quan điểm chiến đấu chống lại sự bất công.)
5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "militant," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến bạo lực hoặc khủng bố. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp khác, có thể chỉ đơn giản một cách diễn đạt cho những ai đang đấu tranh cho lý tưởng của mình.

tính từ
  1. chiến đấu
    • the militant solidarity among the oppresed peoples
      tình đoàn kết chiến đấu giữa các dân tộc bị áp bức
danh từ
  1. người chiến đấu, chiến sĩ

Comments and discussion on the word "militant"