Từ "watchword" trong tiếng Anh có nghĩa là khẩu lệnh, khẩu hiệu, hoặc một câu nói ngắn gọn thể hiện một nguyên tắc, giá trị hoặc ý tưởng mà một nhóm người, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị, muốn truyền tải.
Định nghĩa chi tiết: - Danh từ: Trong bối cảnh quân sự, "watchword" thường được sử dụng như một khẩu lệnh mà những người lính hoặc thành viên trong một tổ chức cần nhớ và tuân theo. Trong ngữ cảnh chính trị, nó có thể là một khẩu hiệu thể hiện nguyên tắc hoặc mục tiêu của một đảng phái.
Ví dụ sử dụng: 1. Trong bối cảnh quân sự: - "The soldiers were given a watchword to signal their identity during the operation." (Các binh sĩ được cung cấp một khẩu lệnh để nhận diện trong suốt chiến dịch.)
Cách sử dụng nâng cao: - "In times of crisis, the watchword for the community has become 'resilience'." (Trong thời điểm khủng hoảng, khẩu hiệu của cộng đồng đã trở thành 'khả năng phục hồi'.)
Biến thể của từ: - Không có biến thể chính thức nào cho từ "watchword", nhưng bạn có thể gặp từ "watchwords" (số nhiều) khi nói về nhiều khẩu lệnh hoặc khẩu hiệu khác nhau.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Motto: Khẩu hiệu, thường mang nghĩa rộng hơn và có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. - Slogan: Khẩu hiệu quảng cáo, thường ngắn gọn và dễ nhớ, thường được sử dụng trong tiếp thị.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan: - Không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "watchword", nhưng bạn có thể sử dụng "take to heart" (nghiêm túc tiếp thu) khi nói về việc áp dụng một khẩu hiệu nào đó vào cuộc sống.
Lưu ý: Khi sử dụng từ "watchword", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa mà nó truyền tải.