Characters remaining: 500/500
Translation

watchword

/'wɔtʃwə:d/
Academic
Friendly

Từ "watchword" trong tiếng Anh có nghĩa khẩu lệnh, khẩu hiệu, hoặc một câu nói ngắn gọn thể hiện một nguyên tắc, giá trị hoặc ý tưởng một nhóm người, đặc biệt trong bối cảnh quân sự hoặc chính trị, muốn truyền tải.

Định nghĩa chi tiết: - Danh từ: Trong bối cảnh quân sự, "watchword" thường được sử dụng như một khẩu lệnh những người lính hoặc thành viên trong một tổ chức cần nhớ tuân theo. Trong ngữ cảnh chính trị, có thể một khẩu hiệu thể hiện nguyên tắc hoặc mục tiêu của một đảng phái.

dụ sử dụng: 1. Trong bối cảnh quân sự: - "The soldiers were given a watchword to signal their identity during the operation." (Các binh sĩ được cung cấp một khẩu lệnh để nhận diện trong suốt chiến dịch.)

Cách sử dụng nâng cao: - "In times of crisis, the watchword for the community has become 'resilience'." (Trong thời điểm khủng hoảng, khẩu hiệu của cộng đồng đã trở thành 'khả năng phục hồi'.)

Biến thể của từ: - Không biến thể chính thức nào cho từ "watchword", nhưng bạn có thể gặp từ "watchwords" (số nhiều) khi nói về nhiều khẩu lệnh hoặc khẩu hiệu khác nhau.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Motto: Khẩu hiệu, thường mang nghĩa rộng hơn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. - Slogan: Khẩu hiệu quảng cáo, thường ngắn gọn dễ nhớ, thường được sử dụng trong tiếp thị.

Idioms Phrasal Verbs liên quan: - Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "watchword", nhưng bạn có thể sử dụng "take to heart" (nghiêm túc tiếp thu) khi nói về việc áp dụng một khẩu hiệu nào đó vào cuộc sống.

Lưu ý: Khi sử dụng từ "watchword", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa truyền tải.

danh từ
  1. (quân sự) khẩu lệnh
  2. khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...)

Comments and discussion on the word "watchword"