Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
quảng giao
rộng
him him
hoác
sâu rộng
doạng
ngoác
địa đầu
gieo trồng
đường dây
hùng cứ
địa bàn
banh
diện
bề mặt
bạnh
chốn
canh tác
bản lề
chung quanh
chiến sự
bác cổ thông kim
há hốc
sực nức
giương mắt
mở toang
sịa
chành
thao láo
toang hoác
há
chành bành
choạc
rộng lớn
mạng lưới
bưng biền
học vấn
mạn
phát rẫy
ngực
rẻo cao
vùng
biên khu
dang
nam bộ
địa các
cấm địa
Hoà Bình
kiến thức
diện tích
sơn cước
sơn khê
hà hơi
hệ thống
toàn quốc
giạng
đặc sản
bôn tẩu
sơn dã
nạn dân
more...