Characters remaining: 500/500
Translation

winking

/'wi ki /
Academic
Friendly
Giải thích từ "winking"

1. Định nghĩa: "Winking" danh từ, có nghĩa hành động nháy mắt. Trong tiếng Việt, "nháy mắt" thường được sử dụng để chỉ hành động nhắm một mắt trong khi mắt kia vẫn mở. Hành động này có thể diễn ra nhanh chóng thường được dùng để truyền đạt một thông điệp, thường một cách chơi đùa hoặc bí mật.

Kết luận:

Từ "winking" không chỉ đơn thuần hành động nháy mắt còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp.

danh từ
  1. sự nháy (mắt)
  2. sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)
Idioms
  • like winking
    (thông tục) trong khonh khắc, trong nháy mắt
tính từ
  1. nhấp nháy, lấp lánh

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "winking"

Words Mentioning "winking"

Comments and discussion on the word "winking"