1. Định nghĩa: "Winking" là danh từ, có nghĩa là hành động nháy mắt. Trong tiếng Việt, "nháy mắt" thường được sử dụng để chỉ hành động nhắm một mắt trong khi mắt kia vẫn mở. Hành động này có thể diễn ra nhanh chóng và thường được dùng để truyền đạt một thông điệp, thường là một cách chơi đùa hoặc bí mật.
Từ "winking" không chỉ đơn thuần là hành động nháy mắt mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp.