Characters remaining: 500/500
Translation

blinking

Academic
Friendly

Từ "blinking" trong tiếng Anh hai cách sử dụng chính: như một tính từ (adjective) như một danh từ (noun). Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ các biến thể của .

1. Tính từ (Adjective)

Khi "blinking" được sử dụng như một tính từ, thường mang nghĩa tiêu cực được dùng để nhấn mạnh một điều đó thật phiền phức, khó chịu hoặc không mong muốn. Đây cách dùng thường thấy trong tiếng lóng.

2. Danh từ (Noun)

Khi "blinking" được sử dụng như một danh từ, có nghĩa hành động chớp mắt. Hành động này thường xảy ra một cách tự nhiên không ý thức, phản xạ của mắt để giữ ẩm bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn.

3. Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh mô tả, "blinking" có thể được sử dụng để chỉ một trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc.

4. Phân biệt các biến thể
  • Blink (động từ): Hành động chớp mắt.
    • dụ: "She blinked when the flash went off." ( ấy chớp mắt khi đèn flash bật lên.)
  • Blinking (danh từ): Hành động chớp mắt.
  • Blunk (quá khứ của blink): Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
5. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Winking: Chớp mắt một mắt, thường ý nghĩa hài hước hoặc bí mật.
    • dụ: "He winked at me to show he was joking." (Anh ấy chớp mắt với tôi để chỉ rằng anh ấy đang đùa.)
  • Flashing: Có thể được sử dụng để chỉ ánh sáng chớp nháy, nhưng không liên quan đến chớp mắt.
6. Idioms Phrasal verbs

Mặc dù "blinking" không đi kèm với nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp cụm từ "blink of an eye" (trong nháy mắt), nghĩa điều đó xảy ra rất nhanh chóng.

Adjective
  1. (tiếng lóng) một từ để nhấn mạnh
    • What a blinking nuisance!
      Thật phiền toái!, Đúng một điều phiền toái chết tiệt!
  2. chớp mắt
    • He stood blinking in the bright sunlight.
      Anh ta đứng chớp chớp mắt dưới ánh nắng chói chang.
Noun
  1. phản xạ chớp mắt

Comments and discussion on the word "blinking"