Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blink
/bliɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • cái nháy mắt, cái chớp mắt
  • ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy
  • ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ((cũng) ice blink)
  • (nghĩa bóng) cái nhìn qua, cái nhìn thoáng
IDIOMS
  • on the blink
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn
    • hấp hối, sắp chết
    • say khướt, say bí tỉ
nội động từ
  • nháy mắt, chớp mắt
  • chập chờn, lung linh, nhấp nháy (ánh sáng)
  • bật đèn, nhấp nháy
  • nhắm mắt lam ngơ
    • to blink at someone's fault
      nhắm mắt làm ngơ trước lỗi lầm của ai
nội động từ
  • nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy
  • nhắm mắt trước (vấn đề); tránh, lẩn tránh
    • to blink the facts
      không thấy sự thật, nhắm mắt trước sự thật
    • to blink the question
      lẩn tránh vấn đề
Related search result for "blink"
Comments and discussion on the word "blink"