Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
khắc gỗ
gỗ
mộc
hồng sắc
mộc bản
củi
khắc đồng
cách điệu hoá
cách điện hóa
câu đối
ngũ hành
giát
lực dịch
hoan hô
gà rừng
rều
mọt
trầm hương
rừng rậm
đi củi
giăm bào
gỗ dác
đàn hương
hù
gụ
siểng
nòm
dềnh
chỏng chơ
nẩy mực
rừng
làm
đàn bầu
dấu
khúc
mõ
bào
mục
Lạc Long Quân
chạm
ải
bộ phận
múa rối
lịch sử
Mường
nhạc cụ