Characters remaining: 500/500
Translation

wretch

/retʃ/
Academic
Friendly

Từ "wretch" một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một người đang phải chịu đựng khổ sở, bất hạnh hoặc hoàn cảnh rất tồi tệ. cũng có thể chỉ những người hành động hay tính cách của họ bị coi đê tiện hoặc hèn hạ.

Định nghĩa:
  1. Người khổ sở, người cùng khổ: Một người gặp khó khăn lớn trong cuộc sống, có thể về vật chất, tinh thần hoặc cảm xúc.
  2. Người bất hạnh: Một người gặp nhiều rắc rối thường xuyên không may mắn.
  3. Kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện: Người hành động xấu xa, không đạo đức hoặc đáng khinh bỉ.
  4. Thằng , con bé: Một cách nói thân mật, thể hiện sự cảm thông với một đứa trẻ đang gặp khó khăn.
dụ:
  • "He was a poor wretch, struggling to make ends meet." (Anh ta một kẻ khốn khổ, đang vật lộn để kiếm sống.)
  • "I can't believe he treated her that way; what a wretch!" (Tôi không thể tin rằng anh ta đã đối xử với ấy như vậy; thật một kẻ đê tiện!)
  • "The little wretch cried when he lost his toy." (Thằng tội nghiệp đã khóc khi mất món đồ chơi của mình.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "The wretched conditions of the refugees highlighted the need for humanitarian aid." (Những điều kiện khốn khổ của các người tị nạn đã làm nổi bật sự cần thiết của viện trợ nhân đạo.)
  • "After the scandal, he became a wretch in the eyes of the public." (Sau vụ bê bối, anh ta trở thành một kẻ đáng khinh trong mắt công chúng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Wretched (tính từ): Nghĩa khổ sở, tồi tệ, đáng thương. dụ: "She lived in wretched conditions." ( ấy sống trong những điều kiện khốn khổ.)
  • Wretchedness (danh từ): Tình trạng khổ sở. dụ: "The wretchedness of the situation was overwhelming." (Tình trạng khốn khổ của tình huống thật quá sức chịu đựng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Miserable: Cũng có nghĩa khổ sở, bất hạnh.
  • Desolate: Nghĩa hoang vắng, cô đơn, thường chỉ về tình trạng không người.
  • Pitiful: Tội nghiệp, đáng thương, thường dùng để chỉ cảm giác thương hại.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Down and out: Người không tiền, không nơi ở, trong tình trạng khổ sở.
  • At the end of one's rope: Khi một người không còn khả năng giải quyết vấn đề nào nữa, cảm thấy tuyệt vọng.
danh từ
  1. người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh
  2. kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn
  3. (thông tục) thằng , con bé
    • poor little wretch!
      tội nghiệp thằng !

Similar Spellings

Words Containing "wretch"

Comments and discussion on the word "wretch"