Characters remaining: 500/500
Translation

wretched

/'retʃid/
Academic
Friendly

Từ "wretched" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa khốn khổ, cùng khổ, bất hạnh. thường được dùng để miêu tả tình trạng khó khăn, đau khổ của một người hoặc một tình huống nào đó. Dưới đây một số cách sử dụng biến thể của từ "wretched":

Định nghĩa nghĩa của "wretched":
  1. Khốn khổ, cùng khổ: Thường dùng để mô tả cuộc sống hoặc tình trạng người ta đang trải qua rất tồi tệ.

    • dụ: "He lived a wretched life in poverty." (Anh ta sống một cuộc đời khốn khổ trong nghèo đói.)
  2. Xấu, tồi, đáng chê: Dùng để miêu tả chất lượng kém của một thứ đó.

    • dụ: "The weather is wretched today." (Thời tiết hôm nay thật tồi tệ.)
  3. Thảm hại, quá tệ: Để diễn tả một điều đó rất kém hoặc không đạt yêu cầu.

    • dụ: "That was a wretched mistake!" (Đó một lỗi thảm hại!)
Biến thể của từ "wretched":
  • Wretchedness (danh từ): Tình trạng khốn khổ, cùng khổ.
    • dụ: "The wretchedness of his situation was evident." (Tình trạng khốn khổ của anh ta rất rõ ràng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Miserable (khổ sở, bất hạnh): Cũng diễn tả tình trạng buồn bã, đau khổ.
  • Deplorable (đáng tiếc, thảm hại): Miêu tả tình trạng tồi tệ, đáng chê trách.
  • Pitiful (đáng thương, thảm hại): Chỉ sự đáng thương hoặc tồi tệ đến mức khiến người khác cảm thấy thương xót.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • In wretched condition: Trong tình trạng khốn khổ.

    • dụ: "The building was in wretched condition before it was renovated." (Tòa nhà trước khi được cải tạotrong tình trạng khốn khổ.)
  • Wretched soul: Một linh hồn khốn khổ, thường dùng để chỉ người cuộc sống rất khổ cực.

    • dụ: "He was a wretched soul, always plagued by misfortune." (Anh ta một linh hồn khốn khổ, luôn bị vận xui ám ảnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The wretched stupidity of the decision left everyone baffled." (Sự ngu đần thảm hại của quyết định này đã khiến mọi người bối rối.)
  • "In the wretched depths of despair, she found a glimmer of hope." (Trong những sâu thẳm khốn khổ của tuyệt vọng, đã tìm thấy một tia hy vọng.)
Kết luận:

Từ "wretched" một từ mạnh mẽ để miêu tả sự đau khổ tình trạng tồi tệ. Khi học từ này, bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện cảm xúc hoặc tình huống bạn muốn diễn đạt.

tính từ
  1. khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh
    • a wretched life
      cuộc sống cùng khổ
  2. xấu, tồi, đáng chê
    • wretched weather
      thời tiết xấu
    • wretched food
      thức ăn tồi
    • a wretched poet
      thi sĩ tồi
  3. thảm hại, quá tệ
    • a wretched mistake
      một lỗi thảm hại
    • the wretched stupidity of...
      sự ngu đần thảm hại của...

Comments and discussion on the word "wretched"