Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ratch
/'rætʃ/ Cách viết khác : (ratchet) /'rætʃit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lắp bánh cóc vào
  • tiện thành bánh cóc
Related words
Related search result for "ratch"
Comments and discussion on the word "ratch"