Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xúc động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Cảm động sâu sắc và tức thời trước một sự việc cụ thể: xúc động nói không nên lời người dễ xúc động. II. dt. Sự xúc động: cố nén xúc động.
Related search result for "xúc động"
Comments and discussion on the word "xúc động"