Characters remaining: 500/500
Translation

xérès

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "xérès" (phát âm là /zeʁɛs/) là danh từ giống đực, có nghĩa là "rượu vang xêret". Đâymột loại rượu vang mạnh thường được sản xuấtvùng Jerez de la Frontera, Tây Ban Nha. Rượu xérès được biết đến với hương vị đặc trưng nhiều loại khác nhau như xérès khô (fino), xérès ngọt (oloroso), hay xérès nửa ngọt (amontillado).

Ví dụ sử dụng từ "xérès":
  1. Câu đơn giản:

    • "Je préfère le xérès fino pour accompagner les tapas."
    • (Tôi thích rượu xêret fino để ăn kèm với tapas.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Le xérès est souvent utilisé dans la cuisine espagnole pour rehausser les saveurs des plats."
    • (Rượu xêret thường được sử dụng trong ẩm thực Tây Ban Nha để tăng cường hương vị của các món ăn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực: Rượu xérès thường được dùng trong các bữa tiệc, để làm tăng thêm hương vị cho món ăn hoặc thậm chítrong các món ăn như paella.
  • Rượu xérès trong cocktail: Một số cocktail cũng có thể sử dụng xérès như một thành phần, ví dụ như "Sherry Cobbler".
Phân biệt các biến thể:
  • Xérès fino: Là loại xérès khô, thường hương vị nhẹ nhàng dịu.
  • Xérès oloroso: Là loại xérès mạnh hơn, thường hương vị phong phú sâu sắc.
  • Xérès amontillado: Là loại xérès nửa khô, sự kết hợp giữa hương vị của fino oloroso.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vin de Jerez: Rượu vang đến từ vùng Jerez, từ này có thể được coi là đồng nghĩa với xérès.
  • Vermouth: Mặc dù không phảixérès, nhưng vermouth cũngmột loại rượu mạnh có thể được sử dụng trong các cocktail.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "À l'aveugle": Khi thử rượu xérès hoặc các loại rượu khác không biết trước loại nào, nghĩathử nghiệm không thiên kiến.
  • "Vin de dessert": Rượu dùng cho món tráng miệng, trong đó có thể xérès ngọt.
Kết luận:

Từ "xérès" không chỉ đơn thuầnmột loại rượu, mà còn mang theo văn hóa truyền thống của vùng đất nơi được sản xuất.

danh từ giống đực
  1. rượu vang xêret

Comments and discussion on the word "xérès"