Characters remaining: 500/500
Translation

cerise

/sə'ri:z/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cerise" (phát âm: /sə.ʁiz/) có nghĩa là "quả anh đào". Đâymột danh từ giống cái, thường được sử dụng để chỉ loại trái cây nhỏ, tròn, màu đỏ hoặc đen, rất ngọt thường được ăn tươi hoặc dùng để làm mứt, bánh ngọt.

Các cách sử dụng của từ "cerise":
  1. Danh từ:

    • Cerise (quả anh đào):
  2. Tính từ:

    • Cerise (màu anh đào):
    • Màu cerisemột màu đỏ tươi, thường được dùng trong thời trang thiết kế.
  3. Cụm từ thành ngữ:

    • Être rouge comme une cerise: Câu này có nghĩa là "đỏ ửng". thường được dùng để mô tả ai đó trở nên đỏ mặt xấu hổ hoặc ngượng ngùng.
  4. Biến thể từ vựng:

    • Bouche cerise: Nghĩa đen là "miệng anh đào", thường được dùng để chỉ một người đôi môi căng đầy, quyến rũ.
    • Cravate cerise: Nghĩa là " vạt màu anh đào", chỉ một món đồ phụ kiện màu sắc này.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Fruits (trái cây): Đâytừ chung để chỉ các loại trái cây nói chung, trong đó quả anh đào.
    • Griotte: Một loại anh đào chua, thường dùng trong nấu ăn làm mứt.
Một số lưu ý:
  • Từ "cerise" không thay đổi dạng khi chuyển sang số nhiều, có nghĩabạn vẫn sử dụng "cerises" (quả anh đào) cho cả số ít số nhiều.
  • Hãy chú ý đến sắc thái màu sắc khi sử dụng từ "cerise" như một tính từ, có thể mang lại cảm xúc hình ảnh khác nhau trong bối cảnh.
{{quả anh đào}}
danh từ giống cái
  1. quả anh đào
    • bouche cerise
      miệng xinh đỏ chót
    • être rouge comme une cerise
      đỏ ửng
tính từ (không đổi)
  1. () màu anh đào
    • Cravates cerise
      ca vát màu anh đào

Words Containing "cerise"

Words Mentioning "cerise"

Comments and discussion on the word "cerise"