Characters remaining: 500/500
Translation

yucca

/'jʌkə/
Academic
Friendly

Từ "yucca" trong tiếng Pháp (cũng như trong tiếng Việt) chỉ về một loại cây thuộc họ thực vật tên là "ngọc giá". Đâymột loại cây đặc điểm nổi bật dài, nhọn thường hoa màu trắng hoặc vàng. Yucca thường được trồng làm cây cảnh trong nhà hoặc trong vườn khả năng chịu hạn tốt dễ chăm sóc.

Định nghĩa:
  • Yucca (danh từ giống đực): Tên gọi cho cây ngọc giá, thuộc họ Agavaceae.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thực vật học:

    • Ví dụ: Le yucca est une plante résistante qui peut survivre dans des conditions arides. (Cây yuccamột loại cây chịu đựng tốt có thể sống sót trong điều kiện khô cằn.)
  2. Trong ngữ cảnh trang trí nội thất hoặc sân vườn:

    • Ví dụ: J'ai acheté un yucca pour décorer mon salon. (Tôi đã mua một cây yucca để trang trí phòng khách của mình.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Yucca filamentosa: Đâymột biến thể cụ thể của cây yucca, thường được trồng hoa đẹp dài.
  • Yuccas: Dạng số nhiều của từ "yucca".
  • Yuca: Một từ gần giống, nhưng thường chỉ về một loại củ (manioc) ở các nước nói tiếng Tây Ban Nha, không liên quan đến cây yucca.
Từ đồng nghĩa:
  • Cactus: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đềunhững loại cây mọng nước khả năng sống trong điều kiện khô hạn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong tiếng Pháp, từ "yucca" có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc thành ngữ liên quan đến sức sống hay sự bền bỉ của một người hoặc một vật. Ví dụ:
    • Il a la résistance d'un yucca. (Anh ấy sức bền như cây yucca.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "yucca", nhưng bạn có thể sử dụng từ này để thể hiện ý nghĩa về sự kiên cường bền bỉ.

Tóm lại:

"Yucca" không chỉmột từ để chỉ một loài cây, mà còn mang ý nghĩa về sự bền bỉ khả năng thích nghi trong cuộc sống.

{{yuccas}}
danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây ngọc giá

Similar Spellings

Words Mentioning "yucca"

Comments and discussion on the word "yucca"