Characters remaining: 500/500
Translation

ái

Academic
Friendly

Từ "ái" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với dụ các từ liên quan.

1. Nghĩa 1: Yêu, yêu đương
  • Định nghĩa: "Ái" ở đây có nghĩayêu, thể hiện tình cảm sâu sắc giữa người với người. thường được dùng trong các cụm từ liên quan đến tình yêu tình cảm.

  • dụ sử dụng:

    • Ái tình: Tình yêu, tình cảm giữa hai người.
    • Ái mộ: Yêu thích, ngưỡng mộ một ai đó.
  • Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • "Ái" thường xuất hiện trong các từ ghép hoặc cụm từ như "ái ngại" (ngại ngùng trong tình cảm), "ái ân" (tình yêu, tình cảm).
2. Nghĩa 2: Tiếng thốt ra khi đau đột ngột
  • Định nghĩa: Khi bị đau hoặc gặp phải tình huống bất ngờ, người ta có thể thốt ra tiếng "ái" như một phản xạ tự nhiên.

  • dụ sử dụng:

    • "Ái! Đau quá!" - Câu này thể hiện sự đau đớn đột ngột.
    • "Khi tôi ngã, tôi đã kêu lên: 'Ái!'" - Thể hiện phản ứng tức thì khi bị thương.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Yêu", "thương" những từ thể hiện tình cảm nhưng không hoàn toàn tương đồng với "ái".
  • Từ đồng nghĩa: "Ái" có thể đồng nghĩa với "thích" trong một số ngữ cảnh yêu mến nhưng không mạnh mẽ bằng.
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "ái", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . Trong một số tình huống, từ này có thể gây nhầm lẫn nếu không xem xét đến hoàn cảnh cụ thể.
  • "Ái" còn có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ thể hiện tình cảm hoặc cảm xúc sâu sắc hơn.
  1. 1 đgt. (H. ái: yêu) Yêu đương: Làm cho bể ái, khi đầy khi vơi (K).
  2. 2 tht. Tiếng thốt ra khi bị đau đột ngột: ái! đau quá!.

Comments and discussion on the word "ái"