Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "áp"
hành pháp
hiến pháp
hiến pháp hóa
hộ pháp
hợp pháp
hợp pháp hóa
huyết áp
huyết áp học
huyết áp kế
kháp
khí áp
khí áp kế
khí áp kí
khoa giáp
khoai sáp
khôi giáp
khử áp
kim tự tháp
kí pháp
lấm láp
láp nháp
lập pháp
lắp ráp
liếm láp
liệu pháp
luật pháp
ngáp
ngáp gió
ngữ pháp
ngữ pháp học
nham nháp
nhắm nháp
nhấm nháp
nhãn áp
nhãn áp kế
nhãn áp kí
nhãn áp đồ
nháp
nhắp nháp
nhất giáp
nhị giáp
nồi áp suất
ổn áp
phạm pháp
phản hiến pháp
phấn sáp
pháp
pháp bảo
pháp chế
pháp danh
pháp hóa
pháp học
pháp lệnh
pháp lí
pháp ngữ
pháp nhân
pháp quan
pháp quy
pháp quyền
pháp sư
pháp thuật
pháp thuộc
pháp trị
pháp trường
phi pháp
phốp pháp
phúc đáp
phương pháp
phương pháp học
phương pháp luận
quà cáp
quang liệu pháp
quân pháp
quây ráp
quốc pháp
ram ráp
ráp
ráp rạp
rệp sáp
sai áp
sáp
sáp nhập
sáp ong
siêu áp suất
tam giáp
tắm táp
táp
tập quán pháp
thấm tháp
thân giáp
««
«
1
2
3
»
»»