Characters remaining: 500/500
Translation

át

Academic
Friendly

Từ "át" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết cho từ "át":

Ý nghĩa của từ "át":
  1. Danh từ (d):

    • "Át" tên gọi của con bài trong bộ bài tulơkhơ (hay còn gọi là bài Tây), thường con bài giá trị cao nhất. dụ, trong trò chơi bài, "át chủ" con át giá trị lớn nhất, dùng để thắng những con bài khác.
  2. Động từ (đg):

    • "Át" có nghĩalàm cho một cái đó bị che lấp hoặc bị đánh bạt đi bằng một tác động mạnh hơn. có thể dùng để chỉ việc làm cho âm thanh hoặc sự hiện diện của một cái đó không còn nổi bật nữa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "át" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong trò chơi còn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Ngoài nghĩa đen, "át" cũng có thể được dùng để chỉ việc áp đảo, vượt trội hơn trong một lĩnh vực nào đó.

    • "Trong cuộc thi này, tài năng của anh ấy đã át hẳn những thí sinh khác."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Át" có thể được biến thể thành các từ khác như "át chủ", "át bài", "át giọng", "mắng át".
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ gần giống:

    • "Đè bẹp": có nghĩa tương tự trong việc áp đảo hoặc che lấp.
    • "Che lấp": chỉ việc làm cho cái đó không còn thấy .
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Áp đảo": có nghĩa tương tự về việc vượt trội hơn một cái đó.
Kết luận:

Từ "át" một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trò chơi bài cho đến việc giao tiếp hàng ngày.

  1. 1 d. Tên gọi của con bài chỉ mang một dấu quy ước trong cỗ bài tulơkhơ, thường con bài giá trị cao nhất. Con át chủ.
  2. 2 đg. Làm cho che lấp đánh bạt đi bằng một tác động mạnh hơn. Nói át giọng người khác. Át cả tiếng sóng. Mắng át đi.

Comments and discussion on the word "át"