Characters remaining: 500/500
Translation

ắt

Academic
Friendly

Từ "ắt" trong tiếng Việt một từ chỉ sự chắc chắn, mang nghĩa là "chắc hẳn" hoặc "nhất định". Khi sử dụng từ "ắt", người nói thường muốn nhấn mạnh rằng điều đó sẽ xảy ra hoặc là đúng, không thể nghi ngờ.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa:

    • "Ắt" thường được dùng để khẳng định một điều đó sẽ xảy ra trong tương lai hoặc một kết quả chắc chắn sẽ đến.
    • thể hiện sự tin tưởng mạnh mẽ vào một điều đó.
  2. Cách sử dụng:

    • "Ắt" thường xuất hiện trong các câu văn tính khẳng định chắc chắn.
    • dụ: "Nếu bạn chăm chỉ học tập, ắt bạn sẽ đạt được thành công." (Có nghĩanếu bạn học chăm chỉ, thì chắc chắn bạn sẽ thành công.)
  3. Biến thể:

    • Từ "ắt" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, nhưng thường không nhiều biến thể.
    • Một biến thể gần giống có thể "nhất định", cũng mang nghĩa khẳng định, nhưng "nhất định" thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau hơn.
  4. dụ nâng cao:

    • "Người tài ắt chỗ đứng trong xã hội." (Chắc chắn rằng người tài sẽ vị trí trong xã hội.)
    • "Khi đã quyết tâm, ắt bạn sẽ vượt qua mọi khó khăn." (Khi đã quyết tâm, chắc chắn bạn sẽ vượt qua được khó khăn.)
  5. Từ gần giống:

    • "Chắc chắn": Cũng có nghĩakhông phải nghi ngờ. dụ: "Chắc chắn rằng chúng ta sẽ gặp lại nhau."
    • "Nhất định": Mang nghĩa tương tự nhưng có thể mang tính chất chắc chắn hơn trong một số ngữ cảnh.
  6. Chú ý:

    • "Ắt" có thể không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp thông thường, nhưng thường thấy trong thơ ca, văn chương hoặc các câu nói tính chất trang trọng.
    • Nên phân biệt "ắt" với từ "chắc" - "chắc" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn không nhất thiết thể hiện sự khẳng định mạnh mẽ như "ắt".
Kết luận:

Từ "ắt" một từ thể hiện sự chắc chắn khẳng định trong tiếng Việt. thường được sử dụng trong các câu tính chất chắc chắn có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt những ý tưởng mạnh mẽ hơn.

  1. trgt. chắc hẳn, nhất định phải: Thân đã , ắt danh âu phải (NgCgTrứ).

Comments and discussion on the word "ắt"