Characters remaining: 500/500
Translation

écharde

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "écharde" là một danh từ giống cái, nghĩa là "cái giằm" trong tiếng Việt. Giằmmột mảnh nhỏ sắc nhọn, thườngtừ gỗ hoặc kim loại, có thể xâm nhập vào da khi chúng ta tiếp xúc với các vật thể cạnh sắc. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "écharde".

Định nghĩa:
  • Écharde (danh từ giống cái): Là một mảnh vụn sắc nhọn, thườnggỗ hoặc kim loại, có thể bị kẹt trong da hoặc cơ thể, gây đau đớn cho người bị thương.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "J'ai une écharde dans le doigt." (Tôi có một cái giằm trong ngón tay.)
    • đây, từ "écharde" được sử dụng để chỉ một mảnh gỗ nhỏ kẹt trong ngón tay.
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Fais attention aux échardes quand tu travailles le bois." (Hãy cẩn thận với những cái giằm khi bạn làm việc với gỗ.)
    • Câu này nhắc nhở người khác về sự nguy hiểm của việc làm việc với gỗ không cẩn thận.
Các biến thể từ gần giống:
  • Écharde không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "échardé" (tính từ), có nghĩabị dính giằm hoặc giằm trong người.
  • Écharde có thể được so sánh với từ "épine" (cái gai), nhưng "épine" thường chỉ những mảnh nhỏ nhọn từ cây cối, không nhất thiết phảimảnh vụn sắc nhọn như "écharde".
Từ đồng nghĩa:
  • Bord (mảnh vụn) - tuy nhiên, từ này không chỉ về tính sắc nhọn.
  • Fragment (mảnh) - cũng chỉ một phần của một vật nhưng không nhất thiết phảisắc nhọn hoặc dính vào da.
Các cụm từ idioms:
  • Không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan đến "écharde", nhưng trong văn nói, bạn có thể sử dụng "avoir une écharde" để chỉ việc gặp phải một vấn đề nhỏ nhưng gây khó chịu.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc ngữ cảnh ẩn dụ, "écharde" có thể được sử dụng để chỉ một nỗi đau tâmhoặc mộtức khó chịu ai đó phải chịu đựng, ví dụ:
    • "Il porte en lui des échardes du passé." (Anh ấy mang trong mình những cái giằm của quá khứ.)
    • Câu này ám chỉ đến nhữngức đau buồn hay tổn thương tâm lý một người vẫn chưa thể vượt qua.
danh từ giống cái
  1. cái giằm

Comments and discussion on the word "écharde"