Characters remaining: 500/500
Translation

achard

Academic
Friendly

Từ "achard" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le achard) có nghĩa là "dưa món" hay "dưa góp". Đâymột món ăn thường được làm từ rau củ (như rốt, dưa chuột, hành tây,...) được cắt nhỏ được ướp với giấm, dầu các loại gia vị khác. Achard thường được dùng như một món ăn kèm trong bữa ăn, đặc biệttrong ẩm thực của các nước châu Phi Ấn Độ.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dùng trong câu đơn giản:

    • "J'adore manger des achards avec du riz." (Tôi rất thích ăn dưa món với cơm.)
  2. Dùng trong bối cảnh ẩm thực:

    • "Les achards de légumes sont un excellent accompagnement pour les plats épicés." (Dưa món rau củmột món ăn kèm tuyệt vời cho các món cay.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh ẩm thực, bạn có thể thấy từ "achard" được sử dụng để chỉ các loại dưa món khác nhau, như "achards de carottes" (dưa món rốt) hoặc "achards de concombre" (dưa món dưa chuột).
Biến thể của từ:

Từ "achard" ít khi được biến đổi, nhưng bạn có thể thấy dạng số nhiều là "achards" khi nói về nhiều loại dưa món khác nhau.

Chú ý về từ gần giống:
  • "Conserve" (đồ hộp): Mặc dù "conserve" không phảidưa món, nhưng cũng đề cập đến thực phẩm được bảo quản trong lọ hoặc hộp.
  • "Pickles" (dưa muối): Đâytừ tiếng Anh, có ý nghĩa tương tự nhưng thường chỉ các loại dưa muối khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • "Salaison": Từ này có thể dùng để chỉ đồ ăn được muối hoặc ướp, nhưng không hoàn toàn giống với achard.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm động từ hay idioms cụ thể liên quan đến "achard", nhưng bạn có thể dùng từ này trong các câu nói về ẩm thực để thể hiện sở thích hoặc thói quen ăn uống.

danh từ giống đực
  1. dưa món, dưa góp

Comments and discussion on the word "achard"