Characters remaining: 500/500
Translation

écarté

Academic
Friendly

Từ "écarté" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâynhững giải thích cụ thể về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng

1.1. Tính từ "écarté": - Nghĩa chính của "écarté" là "hẻo lánh" hoặc "cô tịch". Từ này miêu tả một nơi nào đó xa xôi, tách biệt với các khu vực đông đúc hoặc nhộn nhịp. - Ví dụ: - "Il vit dans un endroit écarté." (Anh ấy sốngmột nơi hẻo lánh.)

2. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể của từ:

    • "écartée" là dạng cái giống của tính từ "écarté".
  • Từ gần giống:

    • "isolé" (cô lập, tách biệt) cũngý nghĩa gần giống với "écarté" trong ngữ cảnh nói về sự xa lánh.
3. Từ đồng nghĩa

Một số từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay cho "écarté" trong ngữ cảnh miêu tả một nơi hẻo lánh là: - "éloigné" (xa xôi) - "reclus" (cô lập, ẩn dật)

4. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hay thơ ca, "écarté" thường được sử dụng để tạo hình ảnh về sự cô đơn hoặc bình yên trong một không gian tách biệt.
    • Ví dụ:
5. Thành ngữ cụm động từ

Mặc dù "écarté" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đặc biệt, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo ra những biểu đạt hay hơn như: - "Un coin écarté" (Một góc hẻo lánh) thể hiện một địa điểm cụ thể nào đó.

Kết luận

Từ "écarté" có nghĩa là "hẻo lánh" khi dùng như một tính từ, cũng có thểmột thuật ngữ trong đánh bài.

tính từ
  1. hẻo lánh, cô tịch
    • Endroit écarté
      nơi hẻo lánh
danh từ giống đực
  1. (đánh bài) (đánh cờ) bài cactê

Comments and discussion on the word "écarté"