Từ "écarté" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích cụ thể về từ này:
1.1. Tính từ "écarté": - Nghĩa chính của "écarté" là "hẻo lánh" hoặc "cô tịch". Từ này miêu tả một nơi nào đó xa xôi, tách biệt với các khu vực đông đúc hoặc nhộn nhịp. - Ví dụ: - "Il vit dans un endroit écarté." (Anh ấy sống ở một nơi hẻo lánh.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Một số từ đồng nghĩa có thể sử dụng thay cho "écarté" trong ngữ cảnh miêu tả một nơi hẻo lánh là: - "éloigné" (xa xôi) - "reclus" (cô lập, ẩn dật)
Mặc dù "écarté" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ đặc biệt, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những biểu đạt hay hơn như: - "Un coin écarté" (Một góc hẻo lánh) thể hiện một địa điểm cụ thể nào đó.
Từ "écarté" có nghĩa là "hẻo lánh" khi dùng như một tính từ, và cũng có thể là một thuật ngữ trong đánh bài.