Từ "écrasé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "bẹp", "tẹt", hay "bị đè nén". Từ này được hình thành từ động từ "écraser", có nghĩa là "đè bẹp" hoặc "dẫm lên".
Các nghĩa và cách sử dụng
Biến thể của từ
Écraser: Động từ gốc, có nghĩa là "đè bẹp".
Écrasement: Danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái bị đè bẹp.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Plat: Cũng có nghĩa là "phẳng", nhưng không mang nghĩa bị đè nén như "écrasé".
Aplati: Cũng mang nghĩa "bẹp", nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ về đồ vật đã được làm phẳng.
Idioms và cụm động từ
Être écrasé par le poids de quelque chose: Nghĩa là bị áp lực bởi cái gì đó.
Avoir le nez écrasé: Nghĩa đen là "mũi tẹt", nhưng cũng có thể được dùng để chỉ ai đó có vẻ ngoài không được đẹp đẽ.
Kết luận
"Écrasé" là một từ đa năng trong tiếng Pháp, có thể dùng để mô tả cả trạng thái vật lý lẫn cảm xúc. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ hơn về nghĩa của nó.