Characters remaining: 500/500
Translation

écrasé

Academic
Friendly

Từ "écrasé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bẹp", "tẹt", hay "bị đè nén". Từ này được hình thành từ động từ "écraser", có nghĩa là "đè bẹp" hoặc "dẫm lên".

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa đen:

    • "Écrasé" thường chỉ về một vật thể nào đó bị đè nén, bị bẹp lại.
    • Ví dụ:
  2. Nghĩa bóng:

    • Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tâm trạng, chỉ sự mệt mỏi hoặc áp lực.
    • Ví dụ:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết, "écrasé" có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái hoặc tình huống:
Biến thể của từ
  • Écraser: Động từ gốc, có nghĩa là "đè bẹp".
  • Écrasement: Danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái bị đè bẹp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Plat: Cũng có nghĩa là "phẳng", nhưng không mang nghĩa bị đè nén như "écrasé".
  • Aplati: Cũng mang nghĩa "bẹp", nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ về đồ vật đã được làm phẳng.
Idioms cụm động từ
  • Être écrasé par le poids de quelque chose: Nghĩabị áp lực bởi cái gì đó.
  • Avoir le nez écrasé: Nghĩa đen là "mũi tẹt", nhưng cũng có thể được dùng để chỉ ai đóvẻ ngoài không được đẹp đẽ.
Kết luận

"Écrasé" là một từ đa năng trong tiếng Pháp, có thể dùng để mô tả cả trạng thái vậtlẫn cảm xúc. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về nghĩa của .

tính từ
  1. bẹt, tẹt
    • Nez écrasé
      mũi tẹt
    • rubrique des chiens écrasés
      mục tin vặt (trong tờ báo)

Similar Spellings

Words Containing "écrasé"

Comments and discussion on the word "écrasé"