Characters remaining: 500/500
Translation

égaliser

Academic
Friendly

Từ "égaliser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "làm cho bằng nhau" hoặc "làm cho ngang bằng". Đâymột động từ thuộc loại ngoại động từ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa cách sử dụng:
  • Ngoại động từ (transitif):

    • "égaliser les chances": làm cho cơ hội ngang nhau. Ví dụ: "L'entraîneur a modifié la stratégie pour égaliser les chances de son équipe." (Huấn luyện viên đã thay đổi chiến lược để làm cho cơ hội của đội mình ngang nhau.)
    • "égaliser un terrain": làm cho một khu đất bằng phẳng. Ví dụ: "Nous devons égaliser ce terrain avant de construire la maison." (Chúng ta cần làm cho khu đất này bằng phẳng trước khi xây nhà.)
  • Nội động từ (intransitif):

    • Khi sử dụng trong thể thao, "égaliser" có thể diễn tả việc ghi bàn để san bằng tỷ số. Ví dụ: "Son équipe a égalisé." (Đội của anh ấy đã ngang điểm đối thủ.) Nghĩađội của anh ấy đã ghi bàn để đưa tỷ số về bằng nhau.
2. Biến thể của từ:
  • Égalisation (danh từ): Sự ngang bằng, sự làm cho bằng nhau. Ví dụ: "L'égalisation des droits est essentielle." (Sự bình đẳng về quyền lợiđiều thiết yếu.)
  • Égal (tính từ): Bằng, giống nhau. Ví dụ: "Les deux équipes sont égales en talent." (Hai đội nàytài năng ngang nhau.)
3. Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Uniformiser: đồng nhất hóa. Ví dụ: "Nous devons uniformiser les règles du jeu." (Chúng ta cần đồng nhất hóa các quy tắc của trò chơi.)
  • Niveler: làm cho bằng phẳng, đồng đều. Ví dụ: "Il faut niveler le sol." (Cần làm cho mặt đất bằng phẳng.)
4. Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "égaliser", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như:
    • "Égaliser les comptes": làm các tài khoản, cân bằng các khoản nợ. Ví dụ: "Nous devons égaliser les comptes avant de faire le bilan." (Chúng ta cần làm các tài khoản trước khi lập báo cáo.)
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội, "égaliser" có thể được sử dụng để nói về việc tạo ra sự công bằng trong cơ hội hay quyền lợi. Ví dụ: "Le gouvernement travaille pour égaliser les droits entre les sexes." (Chính phủ đang làm việc để tạo ra sự bình đẳng giữa các giới.)
Tóm tắt:

Từ "égaliser" rất linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến các vấn đề xã hội. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. làm cho bằng nhau, làm cho ngang nhau
    • égaliser les chances
      làm cho may rủi ngang nhau
  2. làm cho bằng phẳng
    • égaliser un terrain
      làm cho miếng đất bằng phẳng
nội động từ
  1. (thể dục thể thao) ngang điểm đối thủ
    • Son équipe a égalisé
      đội anh ấy đã ngang điểm đối thủ

Words Containing "égaliser"

Comments and discussion on the word "égaliser"