Từ "égaliser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "làm cho bằng nhau" hoặc "làm cho ngang bằng". Đây là một động từ thuộc loại ngoại động từ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Định nghĩa và cách sử dụng:
Ngoại động từ (transitif):
"égaliser les chances": làm cho cơ hội ngang nhau. Ví dụ: "L'entraîneur a modifié la stratégie pour égaliser les chances de son équipe." (Huấn luyện viên đã thay đổi chiến lược để làm cho cơ hội của đội mình ngang nhau.)
"égaliser un terrain": làm cho một khu đất bằng phẳng. Ví dụ: "Nous devons égaliser ce terrain avant de construire la maison." (Chúng ta cần làm cho khu đất này bằng phẳng trước khi xây nhà.)
Nội động từ (intransitif):
2. Biến thể của từ:
Égalisation (danh từ): Sự ngang bằng, sự làm cho bằng nhau. Ví dụ: "L'égalisation des droits est essentielle." (Sự bình đẳng về quyền lợi là điều thiết yếu.)
Égal (tính từ): Bằng, giống nhau. Ví dụ: "Les deux équipes sont égales en talent." (Hai đội này có tài năng ngang nhau.)
3. Từ đồng nghĩa và gần giống:
Uniformiser: đồng nhất hóa. Ví dụ: "Nous devons uniformiser les règles du jeu." (Chúng ta cần đồng nhất hóa các quy tắc của trò chơi.)
Niveler: làm cho bằng phẳng, đồng đều. Ví dụ: "Il faut niveler le sol." (Cần làm cho mặt đất bằng phẳng.)
4. Idioms và cụm động từ:
5. Cách sử dụng nâng cao:
Tóm tắt:
Từ "égaliser" rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến các vấn đề xã hội. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Pháp.