Characters remaining: 500/500
Translation

émail

Academic
Friendly

Từ "émail" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, số nhiều là "émaux". Từ này có một số nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

1. Định nghĩa nghĩa chính:
  • Émail (men): Là lớp tráng bên ngoài của đồ gốm sứ, thường màu sắc độ bóng. Men được sử dụng để bảo vệ bề mặt của đồ vật tạo ra vẻ đẹp thẩm mỹ.
  • Émail (răng): Là lớp men bảo vệ bên ngoài của răng, giúp bảo vệ răng khỏi sâu các tác nhân gây hại khác.
2. Các ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh đồ gốm:
    • "La tasse est recouverte d'un bel émail." (Chiếc cốc được phủ một lớp men đẹp.)
  • Trong ngữ cảnh y tế:
    • "Il faut prendre soin de l'émail des dents." (Cần phải chăm sóc lớp men của răng.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Vẻ muôn màu: Từ "émail" cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ một cái gì đó nhiều màu sắc rực rỡ.
    • Ví dụ: "Le tableau est un émail de couleurs vives." (Bức tranhmột vẻ đẹp muôn màu.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • Glaze (tiếng Anh) - thường được sử dụng trong ngữ cảnh đồ gốm sứ.
  • Từ đồng nghĩa:
    • Vernis: nghĩa là "sơn bóng" nhưng không hoàn toàn giống với "émail", "vernis" thường dùng cho các bề mặt gỗ hoặc kim loại.
5. Các cụm từ thành ngữ:
  • Tuy "émail" không nhiều thành ngữ riêng, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến nghệ thuật chế tác đồ gốm hoặc chăm sóc răng miệng, chẳng hạn như:
    • "L'art du travail de l'émail" (Nghệ thuật làm men).
6. Các biến thể của từ:
  • Émailler (động từ): Nghĩa là "tráng men" hoặc "thêm màu sắc", ví dụ: "Il a émaillé sa poterie." (Anh ấy đã tráng men cho sản phẩm gốm của mình.)
7. Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "émail", hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa vật lý (đồ gốm, răng) nghĩa ẩn dụ (vẻ đẹp, màu sắc).
{{émail}}
danh từ giống đực (số nhiều émaux)
  1. men (của đồ sứ, của răng)
  2. đồ (tráng) men
  3. (thơ ca) vẻ muôn màu

Comments and discussion on the word "émail"