Characters remaining: 500/500
Translation

épaissir

Academic
Friendly

Từ "épaissir" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "làm cho dày ra" hoặc "làm cho đặc hơn". Từ này có thể được sử dụng như một ngoại động từ (đối với một đối tượng) hoặc một nội động từ (chỉ sự thay đổi của chính ).

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ (transitif):

    • Khi dùng như một ngoại động từ, "épaissir" thường có nghĩalàm cho một vật đó trở nên dày hơn.
    • Ví dụ:
  2. Nội động từ (intransitif):

    • Khi dùng như một nội động từ, "épaissir" có nghĩatrở nên dày hơn hoặc đặc hơn.
    • Ví dụ:
Biến thể của từ:
  • Épais (tính từ): dày.
    • Ví dụ: Ce livre est épais (Cuốn sách này dày).
  • Épaisseur (danh từ): độ dày.
    • Ví dụ: L'épaisseur de ce mur est impressionnante (Độ dày của bức tường này thật ấn tượng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần nghĩa: Alourdir (làm cho nặng hơn), nhưng "épaissir" chủ yếu liên quan đến độ dày hoặc độ đặc, trong khi "alourdir" liên quan đến trọng lượng.
  • Từ đồng nghĩa: Concentrer (tập trung, làm đặc), thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "épaissir" cũng có thể được sử dụng để mô tả việc làm cho một bức tranh hoặc một tác phẩm nghệ thuật trở nên phong phú sâu sắc hơn.
    • Ví dụ: L’auteur a épaissi le récit avec des détails fascinants (Tác giả đã làm cho câu chuyện trở nên phong phú hơn với những chi tiết hấp dẫn).
Idioms cụm động từ (phrased verbs):
  • "Épaissir les rangs" có nghĩagia nhập vào một nhóm hoặc tổ chức nào đó.
    • Ví dụ: De nouveaux bénévoles épaississent les rangs de l'association (Những tình nguyện viên mới gia nhập vào hàng ngũ của tổ chức).
ngoại động từ
  1. làm cho dày ra, làm cho dày thêm
    • épaissir un mur
      làm cho một bức tường dày thêm
  2. làm cho đặc hơn
nội động từ
  1. trở nên đặc hơn
  2. béo ra

Comments and discussion on the word "épaissir"