Characters remaining: 500/500
Translation

épeler

Academic
Friendly

Từ "épeler" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "đọc từng chữ" hoặc "đánh vần". Khi bạn épeler một từ, bạn sẽ nói ra từng chữ cái của từ đó theo thứ tự. Đâymột kỹ năng quan trọng trong việc học ngôn ngữ, giúp bạn hiểu phát âm đúng các từ.

Định nghĩa:
  • Épeler (đọc từng chữ, đánh vần): Là hành động nói lên từng chữ cái của một từ. Trong nghĩa bóng, cũng có thể ám chỉ việc tìm hiểu kỹ lưỡng về một vấn đề nào đó.
Cách sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • Ví dụ:
  2. Trong giáo dục:

    • Khi giáo viên yêu cầu học sinh épeler từ mới để kiểm tra khả năng phát âm hiểu biết từ vựng.
Biến thể của từ:
  • Épelage (danh từ): Hành động hoặc quá trình đánh vần.
  • Épelé (tính từ): Đã được đánh vần.
Các từ gần giống:
  • Dites (nói): Làm nghĩa, không chỉ đơn giảnđọc từng chữ cái.
  • Prononcer (phát âm): Ám chỉ đến việc phát âm đúng từ không cần phải đánh vần từng chữ.
Từ đồng nghĩa:
  • Énoncer: Nói rõ một điều đó, có thể không nhất thiết phải đánh vần.
Idioms cụm từ:
  • Épeler les mots: Nghĩa đenđánh vần từ, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tìm hiểu sâu về một chủ đề.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu, bạn có thể nói:
    • Il est important d'épeler les termes techniques pour éviter la confusion. (Việc đánh vần những thuật ngữ kỹ thuậtrất quan trọng để tránh nhầm lẫn.)
Kết luận:

Từ "épeler" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt khi bạn muốn giao tiếp rõ ràng chính xác.

ngoại động từ
  1. đọc từng con chữ
  2. đọc ngắc ngứ
  3. (nghĩa bóng) mới biết i tờ về (vấn đề )

Comments and discussion on the word "épeler"