Characters remaining: 500/500
Translation

étioler

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "étioler" là một động từ có nghĩa chínhlàm cho một cái gì đó trở nên yếu ớt, nhợt nhạt hoặc thiếu sức sống, thường liên quan đến việc thiếu ánh sáng hoặc môi trường không thuận lợi.

Định nghĩa:
  • Étioler (ngoại động từ): Làm cho (cái gì) úa vàng, xanh xao hoặc thiếu sức sống, đặc biệt là do thiếu ánh sáng.
Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • Câu ví dụ: "L'absence de lumière étiole les plantes." (Thiếu ánh sáng làm cho cây trở nên úa vàng.)
    • đây, "étioler" chỉ tình trạng cây cối không phát triển tốt do không đủ ánh sáng.
  2. Trong bối cảnh xã hội:

    • Câu ví dụ: "L'air des villes étiole les enfants." (Không khí thành phố làm cho trẻ em trở nên xanh xao.)
    • Trong trường hợp này, từ "étioler" được dùng để miêu tả tác động tiêu cực của môi trường đô thị đến sức khỏe của trẻ em.
  3. Trong tâm:

    • Câu ví dụ: "La paresse étiole l'esprit." (Tính lười biếng làm suy sút tinh thần.)
    • đây, "étioler" mang nghĩa bóng, chỉ việc lười biếng ảnh hưởng xấu đến trí tuệ tinh thần của con người.
Biến thể của từ:
  • Étiolage (danh từ): Tình trạng bị úa vàng, xanh xao.
    • Ví dụ: "L'étiolage des plantes est à un manque de lumière." (Tình trạng cây bị úa vàng là do thiếu ánh sáng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Affaiblir: Làm yếu đi.
  • Décolorer: Làm phai màu, mất màu.
  • Flétrir: Héo, làm cho cái gì đó mất đi sức sống.
Cụm từ thành ngữ:
  • Être à l'ombre: Ở trong bóng râm (có thể hiểuthiếu ánh sáng sự sống).
  • Flétrir sous le poids: Héo úa dưới gánh nặng (có thể sử dụng để nói về áp lực, mệt mỏi).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "étioler" có thể được dùng để mô tả những nhân vật hoặc tình huống bị gò bó, không phát triển do ảnh hưởng của môi trường xung quanh.
    • Ví dụ: "Le héros de ce roman s'est étiolé dans un monde qui ne lui permettait pas d'épanouir." (Nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết này đã bị suy yếu trong một thế giới không cho phép anh ta phát triển.)
Kết luận:

Từ "étioler" không chỉ dừng lạiviệc miêu tả sự thiếu ánh sáng mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống, từ nông nghiệp đến tâm lý.

ngoại động từ
  1. làm (cho) úa vàng
    • L'absence de lumière étiole les plantes
      thiếu ánh sáng làm cho cây úa vàng
  2. làm cho vàng vọt xanh xao
    • L'air des villes étiole les enfants
      không khí thành phố làm cho trẻ em vàng vọt xanh xao
  3. (nghĩa bóng) làm suy sút
    • La paresse étiole l'esprit
      tính lười biếng làm cho tinh thần suy sút

Comments and discussion on the word "étioler"