Characters remaining: 500/500
Translation

îlotier

Academic
Friendly

Từ "îlotier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩamột người công an (hoặc cảnh sát) phụ trách một khu vực cụ thể, thườngmột khu phố hoặc một khu vực nhỏ trong thành phố. Từ này xuất phát từ "îlot", nghĩa là "hòn đảo", thường được dùng để chỉ những người làm nhiệm vụ bảo vệ an ninh trong một khu vực nhỏ, giống như họ đang "bảo vệ một hòn đảo" giữa dòng đời thường nhật.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Îlotier" đề cập đến một sĩ quan cảnh sát hoặc công an nhiệm vụ giám sát duy trì an ninh trật tự trong một khu vực nhỏ.
  2. Cách sử dụng trong câu:

    • Ví dụ 1: L'îlotier de notre quartier est très vigilant. (Công an phụ trách khu phố của chúng tôi rất tinh mắt.)
    • Ví dụ 2: Les îlotiers font des rondes régulières pour assurer la sécurité. (Các công an phụ trách thường xuyên đi tuần để đảm bảo an ninh.)
Biến thể của từ
  • Îlotier (danh từ): người công an phụ trách.
  • Îlotier (động từ, nếu ): không động từ chính thức, nhưng có thể hiểu theo nghĩahành động của việc thực hiện nhiệm vụ của một îlotier.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Policier: Cảnh sát, có thể dùng để chỉ một sĩ quan cảnh sát nói chung không phải chỉ riêng cho khu vực nhỏ.
  • Agent de sécurité: Nhân viên bảo vệ, có thể không phảicảnh sát nhưng nhiệm vụ bảo vệ an ninh.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Faire le tour de l'îlot: Đi quanh khu vực (hàm ýđi kiểm tra an ninh).
  • Îlot de sécurité: Khu vực an toàn (thường dùng trong ngữ cảnh bảo vệ).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong bối cảnh quảnđô thị, từ "îlotier" có thể được dùng để chỉ những người thực hiện các chương trình an ninh cộng đồng, không chỉcảnh sát mà còn có thể bao gồm các tình nguyện viên.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "îlotier", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường chỉ những người làm nhiệm vụ trong cảnh sát địa phương, không nên nhầm lẫn với các chức vụ khác trong lực lượng an ninh.
danh từ giống đực
  1. công an phụ trách cụm (nhà)

Comments and discussion on the word "îlotier"