Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

(xem: lang đang 鋃鐺,锒铛)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


(xem: lang đang 鋃鐺,锒铛)
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)


1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng
2. nên, đáng
3. thẳng, trực tiếp
4. đang, đương lúc, khi, hiện thời
5. chống giữ
6. đảm đương, gánh vác, làm, lo liệu
7. hầu
8. ngăn cản, cản trở
9. giữ chức, đương chức
10. chịu trách nhiệm
11. tiếng kêu leng keng
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 田 (điền)


1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng
2. nên, đáng
3. thẳng, trực tiếp
4. đang, đương lúc, khi, hiện thời
5. chống giữ
6. đảm đương, gánh vác, làm, lo liệu
7. hầu
8. ngăn cản, cản trở
9. giữ chức, đương chức
10. chịu trách nhiệm
11. tiếng kêu leng keng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng
2. nên, đáng
3. thẳng, trực tiếp
4. đang, đương lúc, khi, hiện thời
5. chống giữ
6. đảm đương, gánh vác, làm, lo liệu
7. hầu
8. ngăn cản, cản trở
9. giữ chức, đương chức
10. chịu trách nhiệm
11. tiếng kêu leng keng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng
2. nên, đáng
3. thẳng, trực tiếp
4. đang, đương lúc, khi, hiện thời
5. chống giữ
6. đảm đương, gánh vác, làm, lo liệu
7. hầu
8. ngăn cản, cản trở
9. giữ chức, đương chức
10. chịu trách nhiệm
11. tiếng kêu leng keng
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 彐 (kệ)


cái trôn quần, ngã ba khố
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 衣 (y)


cái trôn quần, ngã ba khố
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 衣 (y)


ngọc đeo tai
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


10. đang
ngọc đeo tai
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)