Translation
powered by ![](/cdn/images/evtran.gif)
![](/cdn/images/evtran.gif)
噹 |
1. đang
1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng |
噹 |
2. đáng
1. đúng, thích đáng, thoả đáng, phù hợp |
噹 |
3. đương
1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng |