Translation
powered by
當 |
1. đang
1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng |
當 |
2. đáng
1. đúng, thích đáng, thoả đáng, phù hợp |
當 |
3. đương
1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng |