Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. đúng, thích đáng, thoả đáng, phù hợp
2. tương đương, bằng
3. coi như, coi là
4. cho rằng, tưởng rằng
5. cầm, đợ
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 田 (điền)


1. đúng, thích đáng, thoả đáng, phù hợp
2. tương đương, bằng
3. coi như, coi là
4. cho rằng, tưởng rằng
5. cầm, đợ
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. đúng, thích đáng, thoả đáng, phù hợp
2. tương đương, bằng
3. coi như, coi là
4. cho rằng, tưởng rằng
5. cầm, đợ
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 彐 (kệ)


1. kháng cự, chống lại
2. sắp xếp
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


1. kháng cự, chống lại
2. sắp xếp
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. tấm phản
2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


1. tấm phản
2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 木 (mộc)