Translation
powered by
當 |
1. đáng
1. đúng, thích đáng, thoả đáng, phù hợp |
噹 |
2. đáng
1. đúng, thích đáng, thoả đáng, phù hợp |
当 |
3. đáng
1. đúng, thích đáng, thoả đáng, phù hợp |
擋 |
4. đáng
1. kháng cự, chống lại |
挡 |
5. đáng
1. kháng cự, chống lại |
檔 |
6. đáng
1. tấm phản |
档 |
7. đáng
1. tấm phản |