Translation
powered by
當 |
1. đương
1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng |
噹 |
2. đương
1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng |
儅 |
3. đương
1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng |
当 |
4. đương
1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng |
璫 |
5. đương
ngọc đeo tai |
珰 |
6. đương
ngọc đeo tai |
襠 |
7. đương
cái trôn quần, ngã ba khố |
裆 |
8. đương
cái trôn quần, ngã ba khố |
簹 |
9. đương
(xem: vân đương 篔簹,筼筜) |
筜 |
10. đương
(xem: vân đương 篔簹,筼筜) |
檔 |
11. đương
1. tấm phản |
档 |
12. đương
1. tấm phản |
蟷 |
13. đương
(xem: điệt đương 螲蟷) |