Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng
2. nên, đáng
3. thẳng, trực tiếp
4. đang, đương lúc, khi, hiện thời
5. chống giữ
6. đảm đương, gánh vác, làm, lo liệu
7. hầu
8. ngăn cản, cản trở
9. giữ chức, đương chức
10. chịu trách nhiệm
11. tiếng kêu leng keng
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 田 (điền)


1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng
2. nên, đáng
3. thẳng, trực tiếp
4. đang, đương lúc, khi, hiện thời
5. chống giữ
6. đảm đương, gánh vác, làm, lo liệu
7. hầu
8. ngăn cản, cản trở
9. giữ chức, đương chức
10. chịu trách nhiệm
11. tiếng kêu leng keng
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng
2. nên, đáng
3. thẳng, trực tiếp
4. đang, đương lúc, khi, hiện thời
5. chống giữ
6. đảm đương, gánh vác, làm, lo liệu
7. hầu
8. ngăn cản, cản trở
9. giữ chức, đương chức
10. chịu trách nhiệm
11. tiếng kêu leng keng
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


1. xứng nhau, ngang nhau, tương đương, tương ứng
2. nên, đáng
3. thẳng, trực tiếp
4. đang, đương lúc, khi, hiện thời
5. chống giữ
6. đảm đương, gánh vác, làm, lo liệu
7. hầu
8. ngăn cản, cản trở
9. giữ chức, đương chức
10. chịu trách nhiệm
11. tiếng kêu leng keng
Số nét: 6. Loại: Giản thể. Bộ: 彐 (kệ)


ngọc đeo tai
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


ngọc đeo tai
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


cái trôn quần, ngã ba khố
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 衣 (y)


cái trôn quần, ngã ba khố
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 衣 (y)


(xem: vân đương 篔簹,筼筜)
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 竹 (trúc)


(xem: vân đương 篔簹,筼筜)
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


1. tấm phản
2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


1. tấm phản
2. bản bằng gỗ mỏng để viết văn tự vào
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 木 (mộc)


(xem: điệt đương 螲蟷)
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)