Từ "đậy" trong tiếng Việt có nghĩa chính là hành động lấy một vật gì đó đặt lên trên một vật khác để che kín hoặc bảo vệ nó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích, ví dụ và cách sử dụng từ "đậy":
1. Nghĩa chính:
2. Nghĩa mở rộng:
3. Nghĩa khác:
4. Biến thể và từ liên quan:
Đậy kín: Có nghĩa là che đậy một cách chặt chẽ, không cho bất kỳ điều gì lọt ra ngoài.
Mở ra và đậy lại: Câu này thường được dùng để chỉ hành động liên tục của việc che và mở ra, ví dụ như khi bạn sử dụng hộp đựng đồ.
5. Từ đồng nghĩa và gần giống:
Che: Có nghĩa tương tự như "đậy", nhưng thường được dùng khi nói về việc làm cho một vật không nhìn thấy được.
Bịt: Thường dùng để chỉ hành động che chắn một cách chặt chẽ, ví dụ như bịt miệng, bịt mắt.
6. Cách sử dụng nâng cao: