Characters remaining: 500/500
Translation

đẵn

Academic
Friendly

Từ "đẵn" trong tiếng Việt hai nghĩa chính:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, từ "đẵn" có thể được sử dụng để thể hiện sự chặt chẽ, dứt khoát trong hành động hoặc ngữ cảnh, như trong câu: "Những cơn gió thổi qua đẵn từng chiếc , tạo nên âm thanh xào xạc."
Các biến thể của từ:
  • "Đẵn" có thể được biến đổi về mặt ngữ pháp như: "đẵn cây," "đẵn mía," nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa chặt một đoạn nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "chặt" - cũng có nghĩacắt bỏ một phần nào đó, nhưng "chặt" có thể dùng cho nhiều đối tượng hơn (không chỉ cây).
  • Từ đồng nghĩa: "cắt" - mặc dù từ này chung hơn có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, nhưng "đẵn" thường cụ thể hơn trong bối cảnh chặt cây.
Từ liên quan:
  • "Tiều phu": người chuyên chặt cây, liên quan đến hành động "đẵn."
  • "Mía": một loại cây có thể chặt thành đẵn, liên quan đến danh nghĩa "đẵn mía."
  1. đgt. Chặt cây: Ông tiều vừa đẵn cây rừng, vừa nói chuyện cổ tích (NgTuân). // dt. Đoạn ngắn chặt ra: Một đẵn mía.

Comments and discussion on the word "đẵn"