Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
3
4
5
6
7
»
»»
Words Containing "ả"
chánh chủ khảo
chán nản
chăn thả
chảo
chao đảo
chả rán
chảu
chả viên
chảy
chảy máu
chảy rửa
chảy rữa
chảy thây
chểnh mảng
chỉ bảo
chính đảng
chính tả
choảng
chống trả
chớt nhả
chú giải
chủ khảo
chụp ảnh
chủ quản
chuyên khảo
chuyển khoản
cơ bản
cóc nhảy
cộng sản
cô quả
cỏ rả
cửa ải
của cải
dải
dải đất
dặn bảo
dàn cảnh
dẫn giải
dảnh
dảy
dạy bảo
dễ bảo
dị bản
di cảo
dịch bản
dịch giả
dịch tả
diễn cảm
diễn giả
diễn giải
diễn giảng
diễn tả
di sản
di tản
dòng chảy
dư đảng
dư dả
dư giả
dũng cảm
dược thảo
dương bản
dự thảo
duy cảm
duyên hải
êm ả
đểnh đoảng
ẻo lả
đểu giả
gả
gái nhảy
gặp phải
gảy đàn
giả
giả đạo đức
gia bảo
giả bộ
giả bửa
già cả
giá cả
giả cách
gia cảnh
giả cầy
giả da
giả dạng
giả danh
giả dối
giả dụ
gia giảm
giả hiệu
giả hình
««
«
3
4
5
6
7
»
»»