Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
5
6
7
8
9
»
»»
Words Containing "ả"
giáp bảng
gia phả
gia sản
giả sử
giả tảng
giả tạo
giả thác
giả thiết
giả thử
giả thuyết
giả trá
giả trang
giảu
giả vờ
giấy ảnh
giấy bản
gió bảo
gióng giả
gợi cảm
hả
hả dạ
hả giận
ha hả
hả hê
hả hơi
hải
hải đăng
hải đảo
hải đạo
hải âu
hải cảng
hải cẩu
hải chiến
hải dương học
hải hà
hải khẩu
hải lục không quân
hải lưu
hải lý
hải mả
hải miên
hải ngạn
hải ngoại
hải phận
hải quan
hải quân
hải quân lục chiến
hải quỳ
hải sâm
hải sản
hải tặc
hải triều
hải đường
hải vẫn
hải vị
hải yến
hả lòng
hàm giả
hàng hải
hảo
hảo hán
hảo hạng
hảo hớn
hảo tâm
hảo ý
hậu cảnh
hậu quả
hậu sản
hể hả
hệ quả
hết cả
hết thảy
hiệu quả
hiếu thảo
hỉ xả
hoả
hoả bài
hoặc giả
hoả công
hoả diệm sơn
hoà giải
hòa giải
hoả hoạn
hoài cảm
hoả kế
hoả lò
hoả lực
hoán cải
hoàn cảnh
hoảng
««
«
5
6
7
8
9
»
»»