Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
6
7
8
9
10
»
»»
Words Containing "ả"
hoàng đản
hoang đảo
hoảng hồn
hoảng hốt
hoảng sợ
hoảnh
hoàn hảo
hoa quả
hoả tai
hoả tiễn
hoả tinh
học giả
hồ hải
hối cải
hội giảng
hối hả
hội thảo
hộ sản
hớt hải
hốt hoảng
hư ảo
hữu hảo
hũu sản
huyền ảo
huyết quản
ỉa chảy
điều khoản
đi giải
im ả
đình bản
in thạch bản
đi tả
kẻ cả
kết quả
khả ái
khả biến
khắc khoải
khả dĩ
khá giả
khải ca
khai giảng
khải hoàn
khải hoàn ca
khải hoàn môn
khả kính
khảm
khản
khả năng
khản cổ
khả nghi
khán giả
khảng khái
khảnh
khảnh ăn
khẩn khoản
khản tiếng
khả ố
khảo
khảo chứng
khảo cổ
khảo cổ học
khảo của
khảo cứu
khảo hạch
khảo đính
khảo nghiệm
khảo quan
khảo sát
khảo thí
khảo tra
khảo vấn
khả quan
khả thi
khả thủ
khảy
khiếp đảm
khí quản
khoả
khoa bảng
khoái cảm
khoản
khoản đãi
khoảng
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng khoát
khoảng không
khoảng rộng
khoáng sản
khoảnh
««
«
6
7
8
9
10
»
»»